MyISAM, InnoDB là gì? Khi nào sử dụng MyISAM thay cho InnoDB?

banner home FINAL 1050x121 1
huong dan su dung wordpress 2

Bạn đã bao giờ đặt câu hỏi về sự khác biệt giữa MyISAM và InnoDB trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL chưa? Hãy tưởng tượng bạn đang xây dựng một ứng dụng web phức tạp và muốn biết cách lựa chọn giữa hai loại định dạng bảng dữ liệu này. Đó là một thách thức đáng chú ý, vì sự lựa chọn của bạn có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tính năng của ứng dụng của bạn.

Trong thế giới MySQL, MyISAM và InnoDB là hai cơ sở dữ liệu phổ biến nhất. MyISAM đã tồn tại lâu đời và được sử dụng rộng rãi trong quá khứ, trong khi InnoDB là một định dạng bảng mạnh mẽ hơn đã được giới thiệu sau đó. Vậy, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

MyISAM là gì?

MyISAM là một loại storage engine trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL. Nó đảm nhận việc quản lý và tổ chức dữ liệu trong các bảng. Dưới đây là một số đặc điểm của MyISAM:

Khóa: MyISAM sử dụng khóa nguyên.

Khả năng tìm kiếm nhanh: MyISAM sử dụng cơ chế tìm kiếm tuyến tính để truy cập vào dữ liệu. Điều này giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu trong các truy vấn đơn giản.

Không hỗ trợ giao dịch: MyISAM không hỗ trợ tính năng giao dịch ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability). Điều này có nghĩa là nếu có lỗi trong quá trình thực thi truy vấn, các thay đổi trong dữ liệu có thể không được ghi lại hoàn toàn hoặc gây ra tình trạng bất đồng nhất.

Không hỗ trợ khóa ngoại: MyISAM không hỗ trợ cơ chế khóa ngoại, cho phép tự do tạo các ràng buộc giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.

Tuy nhiên, do thiếu một số tính năng như giao dịch và khóa ngoại, MyISAM thường ít được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu và khả năng phục hồi. Thay vào đó, InnoDB thường được sử dụng làm storage engine mặc định trong MySQL vì điểm mạnh về tính bảo toàn dữ liệu và hỗ trợ giao dịch.

MyISAM, InnoDB là gì? Khi nào sử dụng MyISAM thay cho InnoDB? 2

InnoDB là gì?

InnoDB là một loại storage engine trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL. Nó được phát triển bởi công ty Innobase Oy và đã được MySQL AB (nay thuộc Oracle Corporation) mua lại và tích hợp vào sản phẩm MySQL từ phiên bản 3.23.34.

Dưới đây là một số đặc điểm của InnoDB:

Hỗ trợ giao dịch: InnoDB hỗ trợ tính năng giao dịch ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability). Điều này đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và giúp trong quá trình xử lý các thay đổi vừa và dài hạn đối với cơ sở dữ liệu.

Khóa ngoại: InnoDB hỗ trợ cơ chế khóa ngoại, cho phép tạo các ràng buộc giữa các bảng. Điều này giúp xác định quan hệ giữa các bảng và áp dụng các quy tắc Integrities để đảm bảo tính nhất quán và đúng đắn của dữ liệu.

Kiểm soát xung đột: InnoDB sử dụng một công nghệ gọi là “multi-versioning” để kiểm soát xung đột, cho phép nhiều phiên bản của cùng một dòng dữ liệu tồn tại đồng thời mà không gây ảnh hưởng đến hiệu suất và tính nhất quán của dữ liệu.

Khả năng phục hồi: InnoDB có khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố, như mất điện hoặc sự cố ổ đĩa, bằng cách sử dụng các tập tin nhật ký (log files) để ghi lại các thay đổi trong dữ liệu. Điều này giúp đảm bảo tính đáng tin cậy và khả năng khôi phục dữ liệu.

Do những đặc điểm trên, InnoDB thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tính toàn vẹn và hiệu suất cao. Nó là storage engine mặc định trong MySQL từ phiên bản 5.5 trở đi.

MyISAM, InnoDB là gì? Khi nào sử dụng MyISAM thay cho InnoDB? 3

Khi nào thì sử dụng MyISAM thay cho InnoDB?

MyISAM và InnoDB là hai storage engine khác nhau trong MySQL, mỗi loại đáp ứng các yêu cầu và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số tình huống khi bạn có thể sử dụng MyISAM thay cho InnoDB:

Ứng dụng chỉ đọc: MyISAM thích hợp cho những ứng dụng chỉ đọc, nghĩa là dữ liệu ít bị thay đổi. Vì MyISAM không hỗ trợ giao dịch, nó có thể đem lại hiệu suất cao hơn trong trường hợp này.

Tính toàn vẹn không quan trọng: Nếu tính toàn vẹn dữ liệu không quan trọng trong ứng dụng của bạn, bạn có thể sử dụng MyISAM. Ví dụ, trong các ứng dụng lưu trữ tin tức, blog hoặc diễn đàn, việc mất dữ liệu do sự cố không quan trọng bằng việc đảm bảo hiệu suất cao.

Cấu trúc bảng đơn giản: MyISAM được tối ưu hóa cho các bảng đơn giản và không có quan hệ khóa ngoại. Nếu cấu trúc bảng của bạn đơn giản và không yêu cầu ràng buộc giữa các bảng, bạn có thể sử dụng MyISAM.

Cần tích hợp full-text search: MyISAM hỗ trợ tích hợp full-text search trong MySQL. Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu tính năng tìm kiếm văn bản phong phú, MyISAM có thể là lựa chọn tốt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ phiên bản MySQL 5.5 trở lên, InnoDB được khuyến nghị và sử dụng làm storage engine mặc định do tính tương thích, tính toàn vẹn và khả năng phục hồi tốt hơn. Do đó, nếu không có yêu cầu đặc biệt, nên sử dụng InnoDB để tận dụng các lợi ích của giao dịch ACID và khả năng khôi phục dữ liệu sau sự cố.

Khi nào thì sử dụng InnoDB?

InnoDB là một storage engine được khuyến nghị và sử dụng làm mặc định trong MySQL từ phiên bản 5.5 trở đi. Dưới đây là những tình huống khi bạn nên sử dụng InnoDB:

Ứng dụng cần tính toàn vẹn: InnoDB hỗ trợ giao dịch ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Do đó, nếu tính toàn vẹn và độ tin cậy là yếu tố quan trọng trong ứng dụng của bạn, InnoDB là sự lựa chọn phù hợp.

Thao tác đồng thời: Nếu ứng dụng của bạn có nhiều người dùng cùng truy cập và thực hiện thao tác đồng thời lên cùng một bảng dữ liệu, InnoDB cung cấp khả năng xử lý đồng thời tốt hơn so với MyISAM. Điều này đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất của hệ thống.

Ràng buộc khóa ngoại: InnoDB hỗ trợ ràng buộc khóa ngoại giữa các bảng, cho phép xử lý các mối quan hệ dữ liệu. Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu các quan hệ giữa các bảng và tính toàn vẹn dữ liệu, InnoDB là lựa chọn phù hợp.

Phục hồi dữ liệu: InnoDB cung cấp các cơ chế phục hồi dữ liệu. Nếu bạn quan tâm đến khả năng khôi phục dữ liệu sau sự cố, InnoDB là một lựa chọn an toàn.

Việc sử dụng InnoDB phù hợp trong hầu hết các trường hợp, bởi vì nó cung cấp tính toàn vẹn, khả năng xử lý đồng thời và khả năng khôi phục. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như ứng dụng chỉ đọc hoặc các bảng đơn giản không yêu cầu tính toàn vẹn, MyISAM có thể là một lựa chọn thay thế.

MyISAM, InnoDB là gì? Khi nào sử dụng MyISAM thay cho InnoDB? 4

Khi nào không nên sử dụng cả MyISAM và InnoDB?

Có một số tình huống khi không nên sử dụng cả MyISAM và InnoDB:

Ứng dụng có yêu cầu hiệu suất cao nhất: MyISAM thường được coi là nhanh hơn InnoDB trong một số tác vụ nhất định như tìm kiếm và đọc dữ liệu. Nếu hiệu suất là yếu tố quan trọng nhất đối với ứng dụng của bạn và tính toàn vẹn dữ liệu không quan trọng, bạn có thể xem xét sử dụng MyISAM. Tuy nhiên, InnoDB đã cải thiện linh hoạt và hiệu suất của mình trong phiên bản mới hơn, do đó cần xem xét cẩn thận trước khi quyết định.

Ứng dụng chỉ đọc: Nếu ứng dụng chỉ đọc dữ liệu và không có quản lý giao dịch hoặc các mối quan hệ dữ liệu phức tạp, MyISAM có thể phù hợp hơn. Vì MyISAM không hỗ trợ giao dịch ACID và ràng buộc khóa ngoại, điều này giúp tối ưu hóa và đơn giản hóa các hoạt động đọc dữ liệu.

Ứng dụng không đòi hỏi tính toàn vẹn dữ liệu: MyISAM không hỗ trợ tính toàn vẹn dữ liệu như InnoDB. Do đó, nếu ứng dụng của bạn không đòi hỏi tính toàn vẹn và không quan tâm đến khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố, bạn có thể xem xét sử dụng MyISAM cho hiệu suất tốt hơn.

Lựa chọn giữa MyISAM và InnoDB phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn. Nếu bạn quan tâm đến tính toàn vẹn, khả năng xử lý đồng thời và khả năng phục hồi dữ liệu, InnoDB là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, MyISAM có thể phù hợp trong một số tình huống đặc biệt như hiệu suất tối đa hoặc ứng dụng chỉ đọc.

Cách thay đổi công cụ lưu trữ của table

Để thay đổi công cụ lưu trữ của một bảng trong cơ sở dữ liệu MySQL, bạn có thể sử dụng câu lệnh ALTER TABLE. Dưới đây là cách thực hiện:

Kiểm tra công cụ lưu trữ hiện tại của bảng:

sql

SHOW TABLE STATUS LIKE ‘ten_bang’;

Thay đổi công cụ lưu trữ của bảng:

sql

ALTER TABLE ten_bang ENGINE = loai_cong_cu_luu_tru;

Trong đó, ‘ten_bang’ là tên của bảng cần thay đổi và ‘loai_cong_cu_luu_tru’ là tên công cụ lưu trữ mới mà bạn muốn sử dụng (ví dụ: MyISAM, InnoDB, etc).

Lưu ý: Việc thay đổi công cụ lưu trữ có thể mất thời gian và ảnh hưởng đến hoạt động của cơ sở dữ liệu, vì vậy hãy đảm bảo bạn có bản sao lưu dữ liệu quan trọng và thực hiện việc này trong một thời gian không hoạt động quan trọng.

Kiểm tra lại công cụ lưu trữ đã được thay đổi thành công:

sql

SHOW TABLE STATUS LIKE ‘ten_bang’;

Lưu ý rằng việc thay đổi công cụ lưu trữ có thể ảnh hưởng đến tính năng và hiệu suất của bảng, cũng như các ràng buộc và quan hệ với các bảng khác. Vì vậy, hãy xem xét kỹ trước khi thực hiện thay đổi này và đảm bảo kiểm tra tính hợp lệ và khả năng tương thích với ứng dụng của bạn.

Điểm tương đồng giữa MEMORY, MyISAM và InnoDB

MEMORY, MyISAM, và InnoDB là ba công cụ lưu trữ phổ biến trong cơ sở dữ liệu MySQL. Dưới đây là phân tích về điểm tương đồng giữa chúng:

Tính năng tương đồng:

    • Đều hỗ trợ các thao tác cơ bản như SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE.
    • Đều hỗ trợ các ràng buộc (constraints) như khóa chính, khóa ngoại và các ràng buộc kiểu UNIQUE.
    • Đều có hỗ trợ cho các loại dữ liệu cơ bản như số nguyên, số thực, chuỗi, ngày tháng, v.v.
    • Đều có khả năng lưu trữ và truy vấn dữ liệu.

Hiệu suất:

    • MEMORY: Lưu trữ toàn bộ dữ liệu trong bộ nhớ, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu. Tuy nhiên, dữ liệu sẽ mất đi khi khởi động lại cơ sở dữ liệu.
    • MyISAM: Thích hợp cho các ứng dụng đọc nhiều hơn ghi. Sử dụng khóa mức bảng (table-level locking) trong khi thực hiện các truy vấn, điều này có thể dẫn đến xung đột khi có nhiều ghi cùng một lúc.
    • InnoDB: Hỗ trợ giao dịch (transaction), khóa dòng (row-level locking) và kiểm soát tương thích ACID. Thích hợp cho các ứng dụng có tính tương thích cao và đòi hỏi độ tin cậy và bảo mật cao.

Đặc điểm khác:

    • MEMORY: Sử dụng bộ nhớ RAM cho việc lưu trữ dữ liệu, rất nhanh nhưng không bền vững.
    • MyISAM: Đơn giản và dễ sử dụng, hỗ trợ tốt cho các ứng dụng đọc thường xuyên, nhưng không hỗ trợ giao dịch và khóa dòng.
    • InnoDB: Hỗ trợ giao dịch, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy cao, nhưng có thể chậm hơn MyISAM do sử dụng khóa dòng.

MEMORY, MyISAM và InnoDB đều có nhiều điểm tương đồng trong việc hỗ trợ các thao tác cơ bản và ràng buộc dữ liệu. Tuy nhiên, mỗi công cụ lưu trữ có các đặc điểm riêng biệt về hiệu suất, tính năng và độ bền vững. Hãy xem xét mục tiêu và yêu cầu của ứng dụng của bạn để lựa chọn công cụ lưu trữ phù hợp.

Kết luận

MyISAM nhanh chóng và đơn giản, trong khi InnoDB đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy. Việc lựa chọn giữa hai công cụ này phụ thuộc vào mục tiêu của ứng dụng của bạn. Nếu ứng dụng của bạn cần hiệu suất cao mà không cần tính nhất quán hoặc giao dịch, MyISAM là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn cần tính nhất quán, giao dịch và độ tin cậy cao, InnoDB sẽ là sự lựa chọn phù hợp.

5/5 (1 Review)

# KHÁM PHÁ CÁC HASHTAG HÀNG ĐẦU

Theo dõi và cập nhật tin tức AZ9s thông qua các kênh truyền thông:

- Zalo Channel

- Facebook Channel

- Youtube Channel

banner home FINAL 1050x121 1
5 1 vote
Article Rating
Nhận thông báo qua Email
Nhận thông báo cho
guest

0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
0
Hãy để lại bình luận của bạn!x
()
x